Có 1 kết quả:

吧托女 bā tuō nǚ ㄅㄚ ㄊㄨㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) scam girl
(2) woman who lures men to an exorbitantly priced bar 酒吧[jiu3 ba1]

Bình luận 0